Việc lựa chọn bao bì phù hợp cho mỹ phẩm sản phẩm là một quyết định quan trọng ảnh hưởng đến độ nguyên vẹn của sản phẩm, sự hài lòng của khách hàng và hình ảnh thương hiệu. Quyết định về bao bì trực tiếp tác động đến việc các công thức mỹ phẩm của bạn duy trì hiệu quả, kết cấu và thời hạn sử dụng như thế nào. Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa các kết cấu mỹ phẩm khác nhau với loại bao bì lý tưởng tương ứng sẽ đảm bảo hiệu suất tối ưu của sản phẩm, đồng thời đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng về tính năng và thẩm mỹ.
Ngành công nghiệp mỹ phẩm phụ thuộc rất nhiều vào các giải pháp đóng gói phù hợp để cung cấp các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe. Dù là các tinh chất nhẹ, bơ dưỡng thể đặc hay các sản phẩm tẩy tế bào chết dạng hạt, mỗi loại kết cấu đều đặt ra những yêu cầu đóng gói riêng biệt cần được cân nhắc cẩn thận. Các thương hiệu mỹ phẩm hiện đại ngày càng lựa chọn các loại bao bì chuyên dụng không chỉ bảo vệ công thức sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng thông qua thiết kế và chức năng được tính toán kỹ lưỡng.
Hiểu về Các Nhóm Kết Cấu Mỹ Phẩm
Các Công Thức Dạng Lỏng và Dạng Lỏng Đặc
Các sản phẩm mỹ phẩm dạng lỏng bao gồm nhiều loại công thức khác nhau như huyết thanh, nước cân bằng da, kem dưỡng ẩm nhẹ và kem nền dạng lỏng. Những sản phẩm này thường có độ nhớt thấp và cần các loại bao bì ngăn rò rỉ đồng thời duy trì sự ổn định của sản phẩm. Cấu trúc phân tử của các công thức dạng lỏng khiến chúng dễ bị nhiễm khuẩn và oxy hóa, do đó đòi hỏi các giải pháp đóng gói phải cung cấp khả năng bảo vệ đầy đủ khỏi các yếu tố môi trường.
Các sản phẩm bán lỏng như kem dưỡng dạng gel, gel tạo kiểu tóc và một số sản phẩm làm sạch thuộc nhóm trung gian. Các công thức này có độ nhớt vừa phải và thường chứa các thành phần hoạt tính cần điều kiện bảo quản cụ thể. Việc lựa chọn bao bì cho sản phẩm bán lỏng phải đảm bảo sự cân bằng giữa tính tiện dụng khi lấy sản phẩm và việc bảo quản đúng cách độ đặc sệt cũng như các đặc tính hiệu suất mong muốn của sản phẩm.
Độ nhạy nhiệt độ là một yếu tố quan trọng khác đối với mỹ phẩm dạng lỏng và bán lỏng. Nhiều công thức trong số này có thể bị tách lớp hoặc mất hiệu quả khi tiếp xúc với nhiệt độ cực đoan. Các giải pháp bao bì chất lượng tích hợp các vật liệu và thiết kế giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định và bảo vệ khỏi sốc nhiệt, điều này có thể làm ảnh hưởng đến độ nguyên vẹn của sản phẩm.
Kết cấu Kem và Sữa dưỡng
Mỹ phẩm dạng kem đại diện cho phân khúc lớn nhất trong ngành công nghiệp làm đẹp, trải dài từ các loại kem ngày nhẹ dịu đến các sản phẩm chăm sóc đêm giàu dưỡng chất. Những công thức này thường chứa chất nhũ hóa tạo nên hệ nhũ tương dầu trong nước hoặc nước trong dầu ổn định. Yêu cầu bao bì đối với sản phẩm kem tập trung vào việc duy trì sự ổn định của nhũ tương đồng thời ngăn ngừa nhiễm bẩn, vốn có thể phá vỡ công thức đã được cân chỉnh cẩn thận.
Các loại kem dưỡng da và kem dưỡng ẩm khuôn mặt cần có thùng chứa có thể sử dụng thường xuyên trong khi bảo vệ sản phẩm khỏi bị nhiễm vi khuẩn. Độ nhớt của các sản phẩm này cho phép phân phối có kiểm soát, nhưng bao bì phải ngăn ngừa tiếp xúc với không khí có thể dẫn đến tách hoặc thối của các thành phần dựa trên dầu. Nhiều công thức kem cũng kết hợp các thành phần hoạt tính như retinol hoặc vitamin C đòi hỏi bao bì chống ánh sáng.
Các sản phẩm kem cao cấp thường có hồ sơ thành phần phức tạp bao gồm peptide, chiết xuất thực vật và hệ thống phân phối chuyên biệt. Những công thức tinh vi này đòi hỏi bao bì duy trì tính toàn vẹn của các thành phần nhạy cảm trong khi cung cấp trải nghiệm người dùng thanh lịch. Lựa chọn thùng có ảnh hưởng đáng kể đến việc các thành phần tiên tiến này vẫn ổn định và hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng của sản phẩm.
Khoa học vật liệu và tương thích mỹ phẩm
Tính chất của polyme nhựa
Bao bì mỹ phẩm hiện đại dựa trên khoa học polymer tiên tiến để tạo ra các thùng chứa đáp ứng các nhu cầu chế biến đa dạng. PET (polyethylene terephthalate) có độ sáng tuyệt vời và chống hóa chất, làm cho nó lý tưởng cho các sản phẩm có sự hấp dẫn trực quan. Vật liệu này mang lại một ngoại hình giống như thủy tinh trong khi cung cấp khả năng chống va chạm vượt trội và trọng lượng nhẹ hơn, các yếu tố quan trọng cho sự tiện lợi của người tiêu dùng và hiệu quả vận chuyển.
Các thùng chứa PP (polypropylene) xuất sắc trong các ứng dụng đòi hỏi tính trơ trẽn hóa học và ổn định nhiệt độ. Vật liệu này chống lại nhiều thành phần mỹ phẩm bao gồm dầu, rượu và các công thức axit. Bao bì PP duy trì sự ổn định kích thước trong biến đổi nhiệt độ, đảm bảo hiệu suất phân phối nhất quán bất kể điều kiện lưu trữ. Tính linh hoạt vốn có của vật liệu cũng làm cho nó phù hợp với các sản phẩm phân phối ép.
HDPE (polyethylene mật độ cao) mang lại tính năng ngăn ẩm tuyệt vời, rất cần thiết cho các công thức nhạy cảm với nước. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm có thể làm giảm chất lượng sản phẩm dạng bột hoặc gây ra sự phát triển vi khuẩn trong các công thức kem. Các hộp chứa HDPE có khả năng chống hóa chất tốt đồng thời duy trì tính tiết kiệm chi phí trong sản xuất số lượng lớn, khiến chúng trở nên phổ biến với các thương hiệu mỹ phẩm đại chúng.
Yêu cầu về bảo vệ lớp ngăn
Tính năng ngăn oxy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các công thức mỹ phẩm chứa chất chống oxy hóa hoặc các thành phần tự nhiên dễ bị oxy hóa. Các vật liệu tiên tiến hũ nhựa dành cho ứng dụng mỹ phẩm tích hợp cấu trúc nhiều lớp hoặc các lớp phủ chuyên biệt giúp giảm đáng kể tỷ lệ truyền oxy. Những tính năng ngăn chặn được cải thiện này giúp kéo dài thời hạn sử dụng sản phẩm và duy trì hiệu quả của các thành phần.
Bảo vệ ánh sáng trở nên thiết yếu đối với các công thức chứa các thành phần nhạy cảm với ánh sáng như retinoid, tinh dầu hoặc chiết xuất thực vật. Các vật liệu chống tia UV và bao bì đục hoặc có màu giúp bảo vệ những thành phần quý giá này khỏi sự suy giảm. Một số giải pháp bao bì tiên tiến tích hợp trực tiếp các chất phụ gia lọc tia UV vào vật liệu bao bì, cung cấp khả năng bảo vệ toàn diện mà không làm mất đi tính linh hoạt trong thiết kế.
Kiểm tra tính tương thích hóa học đảm bảo rằng vật liệu bao bì không phản ứng tiêu cực với các thành phần mỹ phẩm cụ thể. Một số hoạt chất có thể gây nứt ứng suất, đổi màu hoặc thay đổi kích thước ở các loại nhựa không tương thích. Các nghiên cứu tương thích toàn diện đánh giá tác động khi lưu trữ dài hạn, giúp các nhà sản xuất lựa chọn vật liệu bao bì phù hợp nhằm duy trì cả độ ổn định của sản phẩm lẫn độ bền của bao bì trong suốt thời hạn sử dụng dự kiến.

Tiêu chí lựa chọn bao bì theo kết cấu
Độ nhớt và cơ chế lấy sản phẩm
Các sản phẩm độ nhớt cao như bơ dưỡng thể đặc, mỡ làm lành da và các sản phẩm chăm sóc qua đêm cần dùng chai lọ miệng rộng để dễ lấy sản phẩm. Những công thức này thường có độ đặc tương tự chất rắn mềm ở nhiệt độ phòng, do đó đòi hỏi thiết kế bao bì cho phép người dùng múc hoặc dùng spatula để lấy lượng sản phẩm phù hợp. Đường kính miệng container ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và giảm thiểu lãng phí sản phẩm.
Các kem và lotion độ nhớt trung bình hoạt động tốt với kích cỡ miệng vừa phải, giúp cân bằng giữa khả năng tiếp cận và bảo quản. Những sản phẩm này chảy chậm nhưng vẫn giữ được hình dạng, cho phép lấy ra một cách kiểm soát mà không bị phơi nhiễm quá mức với không khí. Thiết kế bao bì phải tính đến xu hướng sản phẩm tạo thành chóp hoặc duy trì sức căng bề mặt, điều này ảnh hưởng đến việc sản phẩm tách ra khỏi dụng cụ lấy có sạch hay không.
Các công thức có độ nhớt thấp đòi hỏi các giải pháp phân phối chuyên biệt để ngăn ngừa đổ quá nhiều trong khi duy trì vệ sinh sản phẩm. Máy pha bơm, nắp lỗ được kiểm soát hoặc máy áp dụng chính xác giúp người dùng phân phối lượng chất lỏng thích hợp. Thiết kế thùng phải phù hợp với cơ chế phân phối trong khi đảm bảo độ tin cậy lâu dài và hiệu suất nhất quán trong suốt chu kỳ sử dụng của sản phẩm.
Các cân nhắc về sự ổn định của thành phần
Nồng độ thành phần hoạt chất ảnh hưởng đáng kể đến các yêu cầu về bao bì, với các công thức hiệu lực cao hơn đòi hỏi các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt hơn. Ví dụ, huyết thanh vitamin C cần chứa ít không khí và ánh sáng để ngăn ngừa oxy hóa và duy trì hiệu quả. Sự lựa chọn bao bì trực tiếp ảnh hưởng đến thời gian mà các thành phần có giá trị này vẫn có hiệu quả và mang lại lợi ích hứa hẹn cho người tiêu dùng.
Các công thức tự nhiên và hữu cơ đặt ra những thách thức đóng gói độc đáo do thời hạn sử dụng thường ngắn hơn và độ nhạy cảm với các yếu tố môi trường. Những sản phẩm này thường thiếu chất bảo quản tổng hợp, khiến chúng dễ bị vi sinh vật phát triển và các thành phần bị suy giảm hơn. Việc lựa chọn bao bì phải ưu tiên khả năng bảo vệ ngăn cản tác nhân bên ngoài và phòng ngừa nhiễm bẩn, đồng thời hỗ trợ định vị thương hiệu theo hướng tự nhiên.
các thành phần nhạy cảm với pH đòi hỏi vật liệu bao bì trơ về mặt hóa học, không phản ứng với các công thức có tính axit hoặc kiềm. Một số hoạt chất trong mỹ phẩm có thể gây suy giảm bao bì, dẫn đến nhiễm bẩn sản phẩm hoặc hư hỏng bao bì. Việc lựa chọn vật liệu phải xem xét toàn bộ dải pH của các công thức tiềm năng và độ ổn định lâu dài trong các điều kiện bảo quản khác nhau.
Tối ưu hóa Kích thước và Thể tích
Tần suất Sử dụng và Vòng đời Sản phẩm
Các sản phẩm dùng hàng ngày được hưởng lợi từ kích cỡ chai lọ vừa phải, giúp cân bằng giữa sự tiện lợi và độ tươi mới của sản phẩm. Kem dưỡng mặt và huyết thanh dùng hai lần mỗi ngày thường phù hợp với chai lọ dung tích 30-50ml, đủ dùng trong 1-3 tháng, đảm bảo sản phẩm được sử dụng hết khi các thành phần còn ở hiệu lực tối ưu. Chiến lược định kích cỡ này giúp giảm thiểu lãng phí đồng thời duy trì hiệu quả sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng.
Các sản phẩm dùng theo đợt như mặt nạ, sản phẩm điều trị hoặc liệu pháp chuyên biệt có thể sử dụng chai lọ lớn hơn do tuổi thọ sử dụng dài trở nên quan trọng hơn là tiêu thụ nhanh. Những sản phẩm này thường chứa các thành phần ổn định hoặc hệ thống chất bảo quản được thiết kế để lưu trữ lâu dài. Việc lựa chọn kích cỡ bao bì cho các sản phẩm dùng theo đợt tập trung vào việc mang lại giá trị tốt đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm trong khoảng thời gian dài.
Các sản phẩm dùng cho chuyên gia hoặc tại tiệm cần các chai lọ lớn hơn đáng kể để đáp ứng việc sử dụng với khối lượng cao. Các công thức này thường chứa các thành phần hoạt tính đậm đặc hoặc có yêu cầu đặc biệt về cách sử dụng, do đó cần kích cỡ bao bì lớn hơn. Bao bì dành cho chuyên gia phải duy trì được độ ổn định của sản phẩm dù phải mở nhiều lần và tiếp xúc với các điều kiện môi trường khác nhau trong môi trường thương mại.
Định vị thị trường và kỳ vọng của người tiêu dùng
Các thương hiệu mỹ phẩm cao cấp thường sử dụng các chai lọ có kích thước nhỏ hơn để thể hiện sự độc quyền và tập trung nhận thức về giá trị vào chất lượng thành phần thay vì số lượng. Các công thức cao cấp với nồng độ cao các thành phần hoạt tính hợp lý khi chỉ dùng thể tích nhỏ nhưng lại có mức giá cao hơn. Kích cỡ bao bì trở thành một phần của trải nghiệm cao cấp, nhấn mạnh chất lượng thay vì khối lượng.
Việc định vị thị trường đại chúng thường ưu tiên các kích cỡ bao bì lớn hơn để mang lại giá trị rõ ràng cho người tiêu dùng nhạy cảm về giá. Những sản phẩm này tập trung vào việc cung cấp công thức hiệu quả ở mức giá phải chăng, với kích thước bao bì thể hiện rõ ràng đề xuất giá trị. Việc lựa chọn bao bì phải cân bằng giữa hiệu quả chi phí, bảo vệ sản phẩm đầy đủ và trải nghiệm người dùng.
Các phân khúc du lịch và tiện lợi yêu cầu kích thước đặc biệt phù hợp với quy định vận chuyển đồng thời cung cấp lượng sản phẩm đủ dùng trong khoảng thời gian sử dụng dự kiến. Mỹ phẩm dạng du lịch phải duy trì hiệu suất như sản phẩm thông thường trong bao bì nhỏ gọn, thường đòi hỏi các giải pháp lấy sản phẩm sáng tạo hoặc công thức đậm đặc. Thiết kế bao bì phải ưu tiên ngăn rò rỉ và độ bền dưới các điều kiện khắc nghiệt khi di chuyển.
Thẩm mỹ Thiết kế và Nhận diện Thương hiệu
Tính Thẩm mỹ và Hiệu ứng Kệ hàng
Độ trong suốt của bao bì cho phép người tiêu dùng đánh giá kết cấu, màu sắc và chất lượng sản phẩm trước khi mua, từ đó xây dựng sự tin tưởng vào công thức sản phẩm. Bao bì trong suốt phô bày các đặc tính hình ảnh của sản phẩm đồng thời giúp người dùng theo dõi lượng sản phẩm còn lại. Tuy nhiên, độ trong suốt cần được cân bằng với yêu cầu bảo vệ ánh sáng đối với các thành phần nhạy cảm với ánh sáng, điều này thường dẫn đến các giải pháp sáng tạo như nhuộm màu theo độ dốc hoặc sử dụng vật liệu trong suốt có khả năng lọc tia UV.
Các xử lý bề mặt và lớp hoàn thiện ảnh hưởng đáng kể đến giá trị cảm nhận của sản phẩm và định vị thương hiệu. Các bề mặt mờ, nhám hoặc có kết cấu thể hiện sự tinh tế đồng thời mang lại lợi ích thực tế như tăng độ bám và chống vân tay. Những xử lý này có thể được kết hợp với các khu vực bóng chọn lọc hoặc điểm nhấn kim loại để tạo ra thứ bậc hình ảnh độc đáo, hỗ trợ nhận diện thương hiệu và tạo sự khác biệt trên kệ hàng.
Tâm lý màu sắc đóng vai trò quan trọng trong bao bì mỹ phẩm, với những tông màu cụ thể truyền tải các thông điệp thương hiệu và lợi ích sản phẩm khác nhau. Màu lạnh gợi lên hiệu quả lâm sàng và độ tinh khiết, trong khi tông ấm thể hiện nguồn gốc tự nhiên và sự thoải mái. Màu sắc của chai lọ phải phù hợp với định vị thương hiệu đồng thời cân nhắc đến các yếu tố thực tế như tính tương thích thành phần và khả năng sản xuất.
Ergonomics và Trải nghiệm Người dùng
Hình dạng chai lọ và thiết kế cầm nắm ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm người dùng hàng ngày, đặc biệt đối với các sản phẩm sử dụng với tay ướt hoặc trong điều kiện nhà tắm ánh sáng yếu. Các yếu tố công thái học bao gồm khu vực đặt ngón tay, bề mặt chống trượt và cơ chế mở dễ hiểu. Chai lọ phải mang lại cảm giác thoải mái và chắc chắn khi sử dụng, đồng thời duy trì tính thẩm mỹ và sự nhất quán thương hiệu.
Các cơ chế mở và đóng đòi hỏi kỹ thuật cẩn thận để cân bằng giữa tính dễ sử dụng và khả năng bảo vệ sản phẩm. Nắp vặn ren mang lại độ kín khít tuyệt vời nhưng có thể gây khó khăn cho người dùng hạn chế về độ khéo léo. Các nắp bật kiểu snap-fit mang lại sự tiện lợi nhưng phải duy trì độ kín chắc chắn trong suốt nhiều chu kỳ sử dụng. Việc lựa chọn cơ chế ảnh hưởng đến cả mức độ hài lòng của người dùng lẫn hiệu quả bảo quản sản phẩm.
Tích hợp nhãn mác và thứ bậc thông tin giúp người tiêu dùng tiếp cận hiệu quả các lợi ích sản phẩm và hướng dẫn sử dụng. Thiết kế bao bì phải đáp ứng được yêu cầu về văn bản quy định bắt buộc, đồng thời giữ được sự rõ ràng trong thông điệp thương hiệu. Các phương pháp hiện đại thường tích hợp mã QR hoặc các yếu tố kỹ thuật số cung cấp thông tin mở rộng mà vẫn duy trì vẻ ngoài bao bì tinh gọn, thẩm mỹ.
Câu hỏi thường gặp
Chất liệu bao bì nào phù hợp nhất cho các công thức mỹ phẩm dạng dầu
Các sản phẩm mỹ phẩm dạng dầu cần các loại bao bì có khả năng chống hóa chất tốt để ngăn chặn sự di chuyển của thành phần và sự xuống cấp của bao bì. PP (polypropylene) và HDPE (polyethylene mật độ cao) mang lại khả năng tương thích vượt trội với dầu và các thành phần béo. Những vật liệu này duy trì độ bền cấu trúc khi tiếp xúc với dầu tự nhiên, tinh dầu và các hoạt chất dạng lipid thường thấy trong các sản phẩm như sáp dưỡng, sữa rửa mặt dạng dầu và kem dưỡng có bổ sung dầu. Ngoài ra, các vật liệu này còn cung cấp tính năng ngăn chặn tốt, giúp hạn chế quá trình oxy hóa và hư hỏng do dầu bị ôi.
Kích cỡ bao bì ảnh hưởng như thế nào đến độ ổn định và thời hạn sử dụng của sản phẩm
Kích thước container ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ tiếp xúc sản phẩm với không khí và nguy cơ nhiễm bẩn, tác động đáng kể đến độ ổn định và thời hạn sử dụng. Các container lớn hơn làm sản phẩm tiếp xúc với nhiều không khí hơn mỗi lần mở, làm tăng tốc độ oxy hóa các thành phần nhạy cảm. Các container nhỏ hơn giảm thiểu tiếp xúc với không khí nhưng đòi hỏi thay thế thường xuyên hơn. Kích thước tối ưu cần cân bằng giữa tốc độ tiêu thụ sản phẩm và yêu cầu về độ ổn định, thường đáp ứng đủ cho 2-4 tháng sử dụng hàng ngày đối với các sản phẩm dùng hằng ngày. Những sản phẩm có thành phần đặc biệt nhạy cảm có thể được lợi từ container nhỏ hơn hoặc hệ thống phân phối kín khí.
Loại container này có thể chứa hiệu quả các kết cấu mỹ phẩm khác nhau không
Mặc dù một số thiết kế bao bì mang lại tính linh hoạt cho nhiều dạng kết cấu khác nhau, hiệu suất tối ưu thường đòi hỏi các cân nhắc phù hợp với từng loại kết cấu cụ thể. Các lọ miệng rộng phù hợp với kem đặc, sáp và sản phẩm tẩy tế bào chết, nhưng có thể không mang lại khả năng kiểm soát lấy sản phẩm tốt đối với các sản phẩm dạng lỏng. Miệng hẹp thích hợp với các tinh chất và lotion nhẹ, nhưng lại khiến việc lấy các sản phẩm đặc trở nên khó khăn. Các dòng sản phẩm đa dạng về kết cấu thường được hưởng lợi từ kiểu dáng bao bì nhất quán, với điều chỉnh kích thước miệng mở phù hợp với độ nhớt và yêu cầu lấy sản phẩm cụ thể của từng sản phẩm.
Những yếu tố nào xác định kích thước miệng bao bì phù hợp cho các sản phẩm mỹ phẩm
Kích thước mở nắp của chai lọ phụ thuộc vào độ nhớt của sản phẩm, lượng sử dụng điển hình và phương pháp sử dụng. Các sản phẩm đặc cần dùng que trộn hoặc ngón tay để lấy thì cần nắp mở rộng hơn (đường kính 30-50mm) để dễ tiếp cận. Các loại kem có độ đặc trung bình hoạt động tốt với nắp mở vừa phải (20-30mm), cho phép kiểm soát lượng lấy ra đồng thời hạn chế tiếp xúc với không khí. Sản phẩm dạng lỏng sẽ được hưởng lợi từ các nắp mở nhỏ hơn (10-15mm) hoặc các bộ phận phân phối chuyên dụng giúp ngăn đổ quá mức và nhiễm bẩn. Lỗ mở cũng phải phù hợp với bất kỳ công cụ thoa kèm theo nào trong khi vẫn duy trì độ kín khít thích hợp.
Mục Lục
- Hiểu về Các Nhóm Kết Cấu Mỹ Phẩm
- Khoa học vật liệu và tương thích mỹ phẩm
- Tiêu chí lựa chọn bao bì theo kết cấu
- Tối ưu hóa Kích thước và Thể tích
- Thẩm mỹ Thiết kế và Nhận diện Thương hiệu
-
Câu hỏi thường gặp
- Chất liệu bao bì nào phù hợp nhất cho các công thức mỹ phẩm dạng dầu
- Kích cỡ bao bì ảnh hưởng như thế nào đến độ ổn định và thời hạn sử dụng của sản phẩm
- Loại container này có thể chứa hiệu quả các kết cấu mỹ phẩm khác nhau không
- Những yếu tố nào xác định kích thước miệng bao bì phù hợp cho các sản phẩm mỹ phẩm